FULL Đáp án đề thi Sử THPT 2025 tất cả mã đề CT 2018 chi tiết? Đáp án đề thi THPT Quốc gia môn Lịch sử 2025 Chương trình 2018?
FULL Đáp án đề thi Sử THPT 2025 tất cả mã đề CT 2018 chi tiết? Đáp án đề thi THPT Quốc gia môn Lịch sử 2025 Chương trình 2018?
NÓNG: Full đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 2025 tất cả các môn CT 2018 mới?
>> Đáp án môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025 tất cả các mã đề Chương trình 2018
Căn cứ theo Mục I Công văn 1239/BGDĐTT-QLCL năm 2025 nêu rõ bài thi tự chọn môn thứ 1, thứ 2 vào ngày 27/6/2025 bắt đầu từ 7h35.
Đáp án đề thi Sử THPT 2025 Chương trình 2018 mới chi tiết
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0801
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.A | 4.B | 5.A | 6.D | 7.B | 8.A | 9.C | 10.B |
11.D | 12.D | 13.C | 14.A | 15.B | 16.D | 17.B | 18.A | 19.D | 20.D |
21.B | 22.C | 23.B | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDS | DDSD | SDDS | DSSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0802
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.C | 5.D | 6.C | 7.C | 8.D | 9.B | 10.A |
11.B | 12.B | 13.B | 14.A | 15.D | 16.D | 17.A | 18.B | 19.B | 20.A |
21.D | 22.C | 23.C | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SSDD | DDSD | DDSS | SSSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0803
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.A | 4.B | 5.C | 6.B | 7.D | 8.B | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.C | 14.B | 15.D | 16.B | 17.C | 18.D | 19.B | 20.D |
21.D | 22.C | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSD | SDDD | SSDS | SSDD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0804
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.C | 4.B | 5.A | 6.D | 7.A | 8.C | 9.C | 10.B |
11.C | 12.D | 13.A | 14.A | 15.D | 16.B | 17.A | 18.D | 19.C | 20.B |
21.D | 22.C | 23.A | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSD | DSDD | SDSD | SDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0805
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15 | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0806
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.C | 6.B | 7.D | 8.A | 9.B | 10.C |
11.D | 12.A | 13.A | 14.C | 15.B | 16.D | 17.A | 18.C | 19.C | 20.C |
21.A | 22.B | 23.A | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDD | SDDS | SDDS | SSSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0807
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.D | 4.B | 5.C | 6.D | 7.C | 8.D | 9.D | 10.A |
11.D | 12.C | 13.A | 14.A | 15.B | 16.D | 17.A | 18.B | 19.B | 20.A |
21.B | 22.A | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSSS | SSDD | DDSD | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0808
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.D | 12.A | 13.A | 14.B | 15.C | 16.A | 17.C | 18.B | 19.B | 20.B |
21.C | 22.A | 23.C | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSD | SSSD | DDDS | SDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0809
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.A | 7.D | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.A | 13.D | 14.A | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | 19.A | 20.D |
21.B | 22.C | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSDS | SDSD | DDSS | DSSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0810
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.A | 3.B | 4.C | 5.B | 6.C | 7.A | 8.C | 9.B | 10.D |
11.C | 12.A | 13.C | 14.C | 15.B | 16.B | 17.C | 18.D | 19.C | 20.C |
21.D | 22.B | 23.A | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDSD | DSSS | DDSS | SDDD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0811
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.D | 4.D | 5.D | 6.A | 7.C | 8.C | 9.A | 10.D |
11.B | 12.A | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.A | 18.A | 19.C | 20.D |
21.A | 22.A | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDD | DDSS | SDSD | DSSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0812
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.C | 3.D | 4.B | 5.D | 6.D | 7.A | 8.D | 9.C | 10.A |
11.D | 12.C | 13.B | 14.C | 15.D | 16.A | 17.A | 18.A | 19.D | 20.C |
21.C | 22.A | 23.C | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SSDS | DSDS | DDSS | DDSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0813
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.C | 9.C | 10.C |
11.D | 12.B | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.C | 18.C | 19.D | 20.B |
21.C | 22.B | 23.B | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSDD | DDSS | DSDS | DSSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0814
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.C | 4.D | 5.D | 6.D | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
11.D | 12.A | 13.B | 14.B | 15.D | 16.D | 17.C | 18.C | 19.B | 20.A |
21.D | 22.B | 23.D | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDDS | DDDS | DSSS | SDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0815
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.A | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.A | 10.D |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.A | 16.A | 17.B | 18.C | 19.B | 20.D |
21.B | 22.B | 23.C | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDS | SSĐ | DDSD | SDSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0816
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.C | 3.C | 4.C | 5.B | 6.A | 7.A | 8.C | 9.B | 10.D |
11.C | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.D | 17.B | 18.D | 19.A | 20.A |
21.A | 22.C | 23.D | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDS | DSSD | SSDS | DDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0817
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.C | 4.B | 5.B | 6.D | 7.A | 8.A | 9.D | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.C | 16.D | 17.B | 18.C | 19.C | 20.D |
21.A | 22.C | 23.A | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSSS | DDSD | SDDD | SDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0818
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.C | 3.B | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.C | 13.A | 14.D | 15.B | 16.D | 17.C | 18.C | 19.D | 20.D |
21.D | 22.B | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDS | SDDD | SDDS | SSDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0819
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.B | 4.A | 5.B | 6.A | 7.D | 8.B | 9.A | 10.A |
11.D | 12.C | 13.B | 14.D | 15.C | 16.D | 17.D | 18.B | 19.A | 20.A |
21.B | 22.C | 23.B | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SĐĐĐ | SĐSS | ĐSĐS | SĐĐS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0820
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.C | 7.D | 8.B | 9.A | 10.B |
11.B | 12.B | 13.C | 14.D | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | 19.B | 20.D |
21.B | 22.D | 23.C | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSDS | SDDD | SSSD | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0821
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0822
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.B | 3.A | 4.B | 5.D | 6.B | 7.D | 8.A | 9.D | 10.D |
11.B | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C | 16.B | 17.B | 18.C | 19.D | 20.C |
21.D | 22.B | 23.B | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDSD | SSSD | SDDS | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0823
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.D | 6.C | 7.B | 8.A | 9.C | 10.A |
11.B | 12.A | 13.D | 14.D | 15.A | 16.C | 17.C | 18.C | 19.B | 20.A |
21.B | 22.B | 23.B | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDSS | DDDS | DSSD | SDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0824
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0825
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.B |
11.D | 12.D | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.A | 18.A | 19.D | 20.B |
21.A | 22.C | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSD | DDSD | SDDS | SSDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0826
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0827
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.B | 3.A | 4.A | 5.B | 6.A | 7.D | 8.A | 9.D | 10.C |
11.A | 12.D | 13.A | 14.A | 15.D | 16.C | 17.B | 18.B | 19.B | 20.C |
21.B | 22.C | 23.D | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDSD | DSDS | SDSS | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0828
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.B | 4.C | 5.A | 6.B | 7.D | 8.D | 9.C | 10.A |
11.B | 12.D | 13.A | 14.C | 15.D | 16.D | 17.A | 18.C | 19.C | 20.C |
21.B | 22.D | 23.C | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SSDS | SDDS | SSDD | DDSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0829
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0830
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.B | 2.D | 3.C | 4.C | 5.D | 6.A | 7.D | 8.B | 9.A | 10.D |
11.C | 12.C | 13.C | 14.A | 15.A | 16.D | 17.C | 18.A | 19.D | 20.C |
21.D | 22.B | 23.B | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SSSD | DDSD | SDDS | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0831
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.C | 4.A | 5.D | 6.B | 7.D | 8.B | 9.A | 10.D |
11.B | 12.D | 13.A | 14.D | 15.D | 16.A | 17.A | 18.B | 19.A | 20.B |
21.B | 22.A | 23.D | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSD | SSDS | DDSD | SDSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0832
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.D | 3.D | 4.A | 5.B | 6.A | 7.D | 8.D | 9.A | 10.D |
11.C | 12.B | 13.C | 14.C | 15.C | 16.B | 17.B | 18.D | 19.C | 20.B |
21.B | 22.A | 23.A | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSSS | SDSD | SDDD | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0833
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.D | 4.C | 5.B | 6.D | 7.C | 8.A | 9.C | 10.B |
11.C | 12.C | 13.A | 14.C | 15.D | 16.B | 17.D | 18.B | 19.A | 20.A |
21.C | 22.C | 23.D | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSDS | SSSD | SDDS | SDDD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0834
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0835
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0836
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0837
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.D | 4.A | 5.A | 6.B | 7.D | 8.B | 9.B | 10.D |
11.B | 12.B | 13.B | 14.A | 15.D | 16.B | 17.D | 18.A | 19.A | 20.D |
21.A | 22.A | 23.D | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDS | DSSS | DDSS | DDSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0838
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.A | 3.C | 4.B | 5.A | 6.D | 7.A | 8.D | 9.D | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.B | 15.D | 16.C | 17.D | 18.B | 19.A | 20.A |
21.C | 22.C | 23.A | 24.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSSS | SSDD | SDDS | DDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0839
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0840
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.D | 4.A | 5.B | 6.B | 7.B | 8.C | 9.B | 10.A |
11.D | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B | 16.C | 17.A | 18.D | 19.C | 20.C |
21.C | 22.D | 23.A | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDSD | SDSD | DSSS | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0841
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.D | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.A | 8.B | 9.B | 10.B |
11.D | 12.D | 13.B | 14.B | 15.B | 16.C | 17.B | 18.D | 19.C | 20.B |
21.D | 22.B | 23.B | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDDD | DSSS | SDSD | SDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0842
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0843
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.A | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.D | 9.B | 10.B |
11.B | 12.A | 13.B | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.A | 19.B | 20.C |
21.A | 22.C | 23.D | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DSDS | SDSS | SDSD | DDSD |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0844
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.C | 2.B | 3.D | 4.D | 5.A | 6.D | 7.A | 8.C | 9.D | 10.D |
11.A | 12.B | 13.C | 14.C | 15.A | 16.D | 17.A | 18.A | 19.A | 20.B |
21.C | 22.B | 23.A | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSS | SSDD | DDSD | SDDS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0845
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.D | 2.C | 3.C | 4.B | 5.A | 6.C | 7.B | 8.B | 9.D | 10.A |
11.B | 12.B | 13.B | 14.C | 15.D | 16.C | 17.A | 18.B | 19.C | 20.B |
21.D | 22.B | 23.A | 24.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDSD | DSSS | DSSS | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0846
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0847
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.D | 3.A | 4.D | 5.A | 6.D | 7.C | 8.C | 9.B | 10.C |
11.A | 12.A | 13.D | 14.C | 15.B | 16.B | 17.D | 18.D | 19.A | 20.A |
21.B | 22.C | 23.B | 24.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | DDDS | SDSS | DDSS | DDSS |
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 0848
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn
1.A | 2.A | 3.D | 4.D | 5.D | 6.C | 7.A | 8.D | 9.B | 10.B |
11.B | 12.A | 13.D | 14.A | 15.A | 16.D | 17.C | 18.B | 19.B | 20.C |
21.A | 22.A | 23.C | 24.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||
Đáp án | SDSD | SDSS | DDDS | DDSS |
Đang cập nhật...
Đề thi Sử THPT 2025 Chương trình 2018
MÃ ĐỀ 0827
MÃ ĐỀ 0828
MÃ ĐỀ 0810
MÃ ĐỀ 0804
MÃ ĐỀ 0847
Đang cập nhật...
Trên là nội dung tham khảo về "FULL Đáp án đề thi Sử THPT 2025 tất cả mã đề CT 2018 chi tiết? Đáp án đề thi THPT Quốc gia môn Lịch sử 2025 Chương trình 2018?"
FULL Đáp án đề thi Sử THPT 2025 tất cả mã đề CT 2018 chi tiết? Đáp án đề thi THPT Quốc gia môn Lịch sử 2025 Chương trình 2018? (Hình từ Internet)
Quy định về chấm phúc khảo bài thi tự luận như thế nào?
Căn cứ theo khoản 5 Điều 37 Quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông ban hành kèm theo Thông tư 24/2024/TT-BGDĐT quy định về chấm phúc khảo bài thi tự luận như sau:
Mỗi bài thi tự luận do hai Giám khảo chấm phúc khảo theo quy định tại Điều 33 Quy chế ban hành kèm theo Thông tư 24/2024/TT-BGDĐT và phải được chấm bằng mực có màu khác với màu mực được dùng chấm trước đó trên bài làm của thí sinh. Trong khi tiến hành các công việc liên quan đến phúc khảo, phải có ít nhất từ hai thành viên của Ban Phúc khảo trở lên. Kết quả chấm phúc khảo bài thi tự luận do Ban Thư ký xử lý như sau:
- Nếu kết quả chấm của hai Giám khảo chấm phúc khảo giống nhau thì lấy kết quả đó làm điểm phúc khảo và giao bài thi cho hai Giám khảo chấm phúc khảo ký xác nhận;
- Nếu kết quả chấm của hai Giám khảo chấm phúc khảo có sự chênh lệch thì rút bài thi giao cho lãnh đạo Ban Phúc khảo tổ chức cho Giám khảo chấm phúc khảo thứ ba chấm trực tiếp trên bài làm của thí sinh bằng mực màu khác;
- Nếu kết quả chấm của hai trong ba Giám khảo chấm phúc khảo giống nhau thì lấy điểm giống nhau làm điểm phúc khảo. Nếu kết quả chấm của cả ba Giám khảo chấm phúc khảo lệch nhau thì lãnh đạo Ban Phúc khảo lấy điểm trung bình cộng của ba lần chấm làm tròn đến hai chữ số thập phân làm điểm phúc khảo rồi ký tên xác nhận;
- Bài thi có điểm phúc khảo lệch so với điểm chấm đợt đầu (đã công bố) từ 0,25 điểm trở lên thì được điều chỉnh điểm. Trong trường hợp điểm phúc khảo lệch so với điểm chấm đợt đầu từ 0,5 điểm trở lên thì phải tổ chức đối thoại trực tiếp giữa các Giám khảo đợt đầu và Giám khảo chấm phúc khảo (có ghi biên bản). Nếu thấy có biểu hiện tiêu cực phải báo cáo lãnh đạo Ban Phúc khảo để xử lý theo quy định.
Quy định về chấm phúc khảo bài thi trắc nghiệm như thế nào?
Căn cứ theo khoản 6 Điều 37 Quy chế thi tốt nghiệp trung học phổ thông ban hành kèm theo Thông tư 24/2024/TT-BGDĐT quy định về chấm phúc khảo bài thi trắc nghiệm như sau:
- Khi có mặt đầy đủ thành viên được giao nhiệm vụ chấm phúc khảo bài thi trắc nghiệm mới tiến hành mở niêm phong túi bài thi; Hội đồng thi có số lượng bài thi phúc khảo lớn có thể chia thành các nhóm để thực hiện. Việc chấm phúc khảo phải bảo đảm nguyên tắc mở túi nào chấm phúc khảo dứt điểm túi đó, niêm phong trở lại rồi mới được mở túi khác;
- Quy trình chấm phúc khảo:
+ Tổ phúc khảo bài thi trắc nghiệm nạp danh sách thí sinh phúc khảo vào phần mềm chấm thi trắc nghiệm;
+ Thực hiện đối chiếu từng câu trả lời đã tô trên Phiếu TLTN với hình ảnh đã quét lưu trong máy tính và kết quả nhận dạng trên máy tính, nếu phát hiện có sai lệch thì phải xác định rõ nguyên nhân và xử lý; thực hiện in kết quả chấm từ phần mềm chấm thi trước và sau khi sửa lỗi để lưu hồ sơ;
+ Dữ liệu chấm phúc khảo được xuất ra từ phần mềm, ghi vào 02 đĩa CD giống nhau, được niêm phong dưới sự giám sát của Tổ Giám sát, công an và lập biên bản, có chữ ký của lãnh đạo Ban Phúc khảo; 01 đĩa gửi về Bộ GDĐT (qua Cục QLCL) để quản lý; 01 đĩa bàn giao cho Chủ tịch Hội đồng thi để cập nhật kết quả vào cơ sở dữ liệu của hệ thống phần mềm quản lý thi và lưu trữ;
- Kết thúc việc chấm phúc khảo, Tổ phúc khảo bài thi trắc nghiệm lập biên bản tổng hợp, có chữ ký của lãnh đạo Ban Phúc khảo và tất cả các thành viên, Tổ Giám sát;
- Tổ Giám sát phải thực hiện nhiệm vụ giám sát trực tiếp, thường xuyên, liên tục tất cả các khâu trong quá trình phúc khảo bài thi trắc nghiệm.










Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Mẫu sổ theo dõi phát thuốc methadone hằng ngày? Tải về? Trách nhiệm của nhân viên cấp phát thuốc khi cấp phát thuốc methadone cho người bệnh?
- Mẫu đơn thuốc methadone? Tải về? Kê đơn thuốc methadone phải tuân thủ các quy định gì của pháp luật?
- Hạn cuối xác nhận nhập học lớp 10 trực tuyến TPHCM năm 2025 là khi nào? Thời gian xác nhận nhập học lớp 10 trực tuyến TPHCM?
- Từ 01/7/2025, mức lương hưu hằng tháng đối với người lao động tham gia BHXH bắt buộc theo Nghị định 158 ra sao?
- Tổ thư ký giúp việc Hội đồng kỳ thi tuyển chọn Thẩm phán Tòa án nhân dân bao gồm những ai? Nhiệm vụ, quyền hạn là gì?